Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
horse trading


noun
1. the swapping of horses (accompanied by much bargaining) (Freq. 1)
Syn:
horse trade
Hypernyms:
barter, swap, swop, trade
2. negotiation accompanied by mutual concessions and shrewd bargaining
Derivationally related forms:
horse-trade
Hypernyms:
negotiation, dialogue, talks


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.